Có 2 kết quả:
避难所 bì nàn suǒ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ ㄙㄨㄛˇ • 避難所 bì nàn suǒ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refuge
(2) asylum
(2) asylum
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refuge
(2) asylum
(2) asylum
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh