Có 2 kết quả:

避难所 bì nàn suǒ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ ㄙㄨㄛˇ避難所 bì nàn suǒ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) refuge
(2) asylum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refuge
(2) asylum

Bình luận 0